Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hajk˧˥ha̰t˩˧hat˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hajk˩˩ha̰jk˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

hách

  1. Làm ra vẻ cho người khác phải nể sợ.
    Ngồi chễm chệ trên xe trông hách lắm.
    Hống hách.
  2. Hách dịch.
    Trông nó thế mà hách lắm.

Tham khảo

sửa