Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.ə/

Giới từ

sửa

via /ˈvɑɪ.ə/

  1. Qua, theo đường.
    to go to England via Gibraltar — đi đến Anh qua Gi-bran-ta

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Giới từ

sửa

via /vja/

  1. Qua.
    Aller de Hanoi à Moscou via Bombay — đi từ Hà Nội sang Mát- xcơ-va qua Bom bay

Tham khảo

sửa