Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vḭ
˧˩˧
ji
˧˩˨
ji
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vi
˧˩
vḭʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “vỉ”
亹
:
vỉ
,
môn
,
vĩ
娓
:
vỉ
,
vĩ
Phồn thể
亹
:
vỉ
,
môn
,
mên
娓
:
vỉ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
偉
:
vỉ
,
vĩ
䇻
:
vỉ
娓
:
vỉ
,
vĩ
,
vãi
𠳿
:
vỉ
,
vẽ
,
va
,
vã
,
vái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ví
vì
vị
Danh từ
vỉ
Miếng
giấy
(hoặc vật liệu tương tự)
cứng
có
gắn
những
vật
nhỏ cùng
loại
, cùng
số lượng
(cúc áo, kim khâu, thuốc viên... ).
Mua
Vỉ
cúc bấm
mỗi
vỉ
.
Viên
kháng sinh
.
Vật
đan bằng
tre
dùng để
lót
hoặc
giữ
trong
nồi
,
vại
.
Lót
vỉ
đồ xôi.
Gài
vỉ
trong vại cà muối.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[vi˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[wi˨˦]
Danh từ
sửa
vỉ
quạt
.
Đồng nghĩa
sửa
quạt
pa̱o
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên