verge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɜːdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈvɜːdʒ] |
Danh từ
sửaverge /ˈvɜːdʒ/
- Bờ, ven.
- the verge of road — ven đường
- the verge of a forest — ven rừng
- Bờ cỏ (của luống hoa... ).
- (Kỹ thuật) Thanh, cần.
- (Kiến trúc) Thân cột.
- (Kiến trúc) Rìa mái đầu hồi.
- (Tôn giáo) Gậy quyền.
Thành ngữ
sửa- on the verge of:
Nội động từ
sửaverge nội động từ /ˈvɜːdʒ/
- Nghiêng, xế.
- the sun was verging towards the horizon — mặt trời xế về chân trời
- Tiến sát gần.
- he is verging towards sixty — ông ấy gần sáu mươi tuổi
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaverge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to verge | |||||
Phân từ hiện tại | verging | |||||
Phân từ quá khứ | verged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | verge | verge hoặc vergest¹ | verges hoặc vergeth¹ | verge | verge | verge |
Quá khứ | verged | verged hoặc vergedst¹ | verged | verged | verged | verged |
Tương lai | will/shall² verge | will/shall verge hoặc wilt/shalt¹ verge | will/shall verge | will/shall verge | will/shall verge | will/shall verge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | verge | verge hoặc vergest¹ | verge | verge | verge | verge |
Quá khứ | verged | verged | verged | verged | verged | verged |
Tương lai | were to verge hoặc should verge | were to verge hoặc should verge | were to verge hoặc should verge | were to verge hoặc should verge | were to verge hoặc should verge | were to verge hoặc should verge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | verge | — | let’s verge | verge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "verge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛʁʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
verge /vɛʁʒ/ |
verges /vɛʁʒ/ |
verge gc /vɛʁʒ/
- Roi.
- Gậy (tượng trưng quyền của chấp hành viên tòa án... ).
- (Kỹ thuật) Trục.
- Verge de l’ancre — trục neo
- (Sinh vật học, sinh lý học) Dương vật.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Que.
- Verge de cuivre — que đồng
- (Khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) Vec (đơn vị đo đạc, bằng 0, 1276 hecta).
Thành ngữ
sửa- donner des verges pour se faire fouetter — gậy ông đập lưng ông
Tham khảo
sửa- "verge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)