Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜːdʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

verge /ˈvɜːdʒ/

  1. Bờ, ven.
    the verge of road — ven đường
    the verge of a forest — ven rừng
  2. Bờ cỏ (của luống hoa... ).
  3. (Kỹ thuật) Thanh, cần.
  4. (Kiến trúc) Thân cột.
  5. (Kiến trúc) Rìa mái đầu hồi.
  6. (Tôn giáo) Gậy quyền.

Thành ngữ

sửa
  • on the verge of:
    1. Sắp, gần, suýt.
      on the verge of doing something — sắp làm một việc gì
      to be on the verge of forty — gần bốn mươi tuổi

Nội động từ

sửa

verge nội động từ /ˈvɜːdʒ/

  1. Nghiêng, xế.
    the sun was verging towards the horizon — mặt trời xế về chân trời
  2. Tiến sát gần.
    he is verging towards sixty — ông ấy gần sáu mươi tuổi

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
verge

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
verge
/vɛʁʒ/
verges
/vɛʁʒ/

verge gc /vɛʁʒ/

  1. Roi.
  2. Gậy (tượng trưng quyền của chấp hành viên tòa án... ).
  3. (Kỹ thuật) Trục.
    Verge de l’ancre — trục neo
  4. (Sinh vật học, sinh lý học) Dương vật.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Que.
    Verge de cuivre — que đồng
  6. (Khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) Vec (đơn vị đo đạc, bằng 0, 1276 hecta).

Thành ngữ

sửa
  • donner des verges pour se faire fouetter — gậy ông đập lưng ông

Tham khảo

sửa