Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gần như
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤n
˨˩
ɲɨ
˧˧
ɣəŋ
˧˧
ɲɨ
˧˥
ɣəŋ
˨˩
ɲɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣən
˧˧
ɲɨ
˧˥
ɣən
˧˧
ɲɨ
˧˥˧
Phó từ
sửa
gần như
Xém
chút nữa
là một
điều
gì đó sẽ
thành sự
thật
.
Ông ta
gần như
sắp nói điều gì đó.
Đồng nghĩa
sửa
xém
mém
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
almost
,
nearly