Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thân cột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰən
˧˧
ko̰ʔt
˨˩
tʰəŋ
˧˥
ko̰k
˨˨
tʰəŋ
˧˧
kok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˧˥
kot
˨˨
tʰən
˧˥
ko̰t
˨˨
tʰən
˧˥˧
ko̰t
˨˨
Danh từ
sửa
thân cột
Thân
đứng
,
cứng
,
cao
, không có
cành
, có
chủ yếu
ở các
cây
họ
Dừa
.
Thân đứng có 3 loại: thân gỗ, thân cỏ,
thân cột
.