Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bưởi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨə̰j
˧˩˧
ɓɨəj
˧˩˨
ɓɨəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨəj
˧˩
ɓɨə̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𣘓
:
bởi
,
bẫy
,
bưởi
𣞻
:
vải
,
bài
,
bẫy
,
bẩy
,
bưởi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bưởi
Bưởi
ở
miền
Nam
Việt Nam
buổi
bươi
Danh từ
(
loại từ
cây
,
trái
,
quả
)
bưởi
Cây
ăn
quả
,
cuống
lá
có
cánh
rộng
,
hoa
màu
trắng
thơm
,
quả
tròn
và to,
gồm
nhiều
múi
có
tép
mọng nước
,
vị
chua
hoặc
ngọt
.
Mua vài cân
bưởi
về ăn.
Thu hoạch được 3 tạ
bưởi
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pomelo
,
grapefruit
,
pummelo
,
pommelo
,
jabong
,
shaddock
,
Jeruk Bali
Tham khảo
sửa
"
bưởi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)