Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sần sùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̤n
˨˩
sṳj
˨˩
ʂəŋ
˧˧
ʂuj
˧˧
ʂəŋ
˨˩
ʂuj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂən
˧˧
ʂuj
˧˧
Tính từ
sửa
sần sùi
Có
những
mụn
nhỏ
nổi lên
.
Mặt
sần sùi
những đầu đinh.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sần sùi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)