Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tune /ˈtuːn/

  1. Điệu (hát... ), giai điệu.
  2. Sự đúng điệu; sự hoà âm.
    to sing in tune — hát đúng
    to sing out of tune — hát sai, hát lạc điệu
  3. (Nghĩa bóng) Sự hoà hợp sự hoà thuận.
    to be in tune with somebody — hợp với ai, hoà thuận với ai
  4. Sự cao hứng, sự hứng thú.
    I am not in tune for a talk this evening — tôi không thấy hứng thú nói chuyện tối nay

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

tune ngoại động từ /ˈtuːn/

  1. (Âm nhạc) Lên dây so dây (đàn).
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp.
    you'll have to tune your theories to the new conditions of life — anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điều chỉnh (máy... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

tune nội động từ /ˈtuːn/

  1. (+ with) Hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với (đen & bóng).

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tune
/tyn/
tunes
/tyn/

tune gc /tyn/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Như thune.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)