tune
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtuːn/
Hoa Kỳ | [ˈtuːn] |
Danh từ
sửatune /ˈtuːn/
- Điệu (hát... ), giai điệu.
- Sự đúng điệu; sự hoà âm.
- to sing in tune — hát đúng
- to sing out of tune — hát sai, hát lạc điệu
- (Nghĩa bóng) Sự hoà hợp sự hoà thuận.
- to be in tune with somebody — hợp với ai, hoà thuận với ai
- Sự cao hứng, sự hứng thú.
- I am not in tune for a talk this evening — tôi không thấy hứng thú nói chuyện tối nay
Thành ngữ
sửa- to change one's tune; to sing another tune: (Nghĩa bóng) Đổi giọng, đổi thái độ.
- to the tune of five million: Với số tiền là năm triệu.
Ngoại động từ
sửatune ngoại động từ /ˈtuːn/
- (Âm nhạc) Lên dây so dây (đàn).
- (Nghĩa bóng) Làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp.
- you'll have to tune your theories to the new conditions of life — anh phải làm cho những lý thuyết của anh phù hợp với những điều kiện mới của cuộc sống
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điều chỉnh (máy... ).
Chia động từ
sửatune
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tune | |||||
Phân từ hiện tại | tuning | |||||
Phân từ quá khứ | tuned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tune | tune hoặc tunest¹ | tunes hoặc tuneth¹ | tune | tune | tune |
Quá khứ | tuned | tuned hoặc tunedst¹ | tuned | tuned | tuned | tuned |
Tương lai | will/shall² tune | will/shall tune hoặc wilt/shalt¹ tune | will/shall tune | will/shall tune | will/shall tune | will/shall tune |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tune | tune hoặc tunest¹ | tune | tune | tune | tune |
Quá khứ | tuned | tuned | tuned | tuned | tuned | tuned |
Tương lai | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tune | — | let’s tune | tune | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatune nội động từ /ˈtuːn/
Thành ngữ
sửa- to tune in:
- Điều chỉnh làn sóng (truyền thanh).
- to tune in to Pekin — bắt đài Bắc kinh
- Điều chỉnh làn sóng (truyền thanh).
- to tune up:
Chia động từ
sửatune
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tune | |||||
Phân từ hiện tại | tuning | |||||
Phân từ quá khứ | tuned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tune | tune hoặc tunest¹ | tunes hoặc tuneth¹ | tune | tune | tune |
Quá khứ | tuned | tuned hoặc tunedst¹ | tuned | tuned | tuned | tuned |
Tương lai | will/shall² tune | will/shall tune hoặc wilt/shalt¹ tune | will/shall tune | will/shall tune | will/shall tune | will/shall tune |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tune | tune hoặc tunest¹ | tune | tune | tune | tune |
Quá khứ | tuned | tuned | tuned | tuned | tuned | tuned |
Tương lai | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune | were to tune hoặc should tune |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tune | — | let’s tune | tune | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tyn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tune /tyn/ |
tunes /tyn/ |
tune gc /tyn/
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Như thune.
Tham khảo
sửa- "tune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)