làn sóng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤ːn˨˩ sawŋ˧˥ | laːŋ˧˧ ʂa̰wŋ˩˧ | laːŋ˨˩ ʂawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːn˧˧ ʂawŋ˩˩ | laːn˧˧ ʂa̰wŋ˩˧ |
Danh từ
sửalàn sóng
- Sóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bề mặt hình uốn lượn.
- Tóc uốn kiểu làn sóng.
- Làn sóng đấu tranh.
- Bước sóng vô tuyến điện.
- Phát trên làn sóng ngắn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "làn sóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)