Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤ːn˨˩ sawŋ˧˥laːŋ˧˧ ʂa̰wŋ˩˧laːŋ˨˩ ʂawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːn˧˧ ʂawŋ˩˩laːn˧˧ ʂa̰wŋ˩˧

Danh từ sửa

làn sóng

  1. Sóng nối tiếp nhau tạo thành từng lớpbề mặt hình uốn lượn.
    Tóc uốn kiểu làn sóng.
    Làn sóng đấu tranh.
  2. Bước sóng vô tuyến điện.
    Phát trên làn sóng ngắn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa