Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thune
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tyn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
thune
/tyn/
thunes
/tyn/
thune
gc
/tyn/
(
Tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ
)
Đồng
năm
frăng
(bằng bạc).
Tham khảo
sửa
"
thune
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)