thuận
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửathuận
- Theo đúng chiều chuyển động, vận động bình thường của sự vật.
- Thuận chiều kim đồng hồ.
- Buồm thuận gió.
- Thời tiết không thuận.
- Tình hình phát triển theo chiều thuận.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thuận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)