Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hứng thú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨŋ
˧˥
tʰu
˧˥
hɨ̰ŋ
˩˧
tʰṵ
˩˧
hɨŋ
˧˥
tʰu
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨŋ
˩˩
tʰu
˩˩
hɨ̰ŋ
˩˧
tʰṵ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hung thủ
Danh từ
hứng thú
Sự
ham thích
.
Tác phẩm gây được
hứng thú
cho người đọc.
Tính từ
sửa
hứng thú
Cảm thấy
có,
hào hứng
.
Hứng thú
với công việc.
Câu chuyện nghe rất
hứng thú
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
interested
,
pleasant
Tham khảo
sửa
"
hứng thú
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)