Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đút
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗut
˧˥
ɗṵk
˩˧
ɗuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗut
˩˩
ɗṵt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
賥
:
đút
,
túy
揬
:
đụt
,
rụt
,
đốt
,
đút
,
tọt
,
đột
,
dụt
,
thụt
,
thọt
,
rút
,
trọt
篤
:
đốc
,
đút
,
đúc
,
dốc
,
đóc
,
dóc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dứt
đứt
Động từ
đút
Cho vào
bên trong
miệng
hoặc
lỗ
hẹp
,
nhỏ
.
Đút
cơm cho trẻ.
Đút
hai tay vào túi quần.
Như
đút lót
.
Ăn của
đút
.
Tham khảo
sửa
"
đút
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)