Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəːt
˧˥
tʰə̰ːk
˩˧
tʰəːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəːt
˩˩
tʰə̰ːt
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
噠
:
đạt
,
đớt
,
thơn
,
thớt
,
đặt
𣘄
:
thớt
𣐆
:
thớt
達
:
đạt
,
đạc
,
đật
,
đát
,
thớt
,
đặt
,
đác
,
đợt
,
thét
匹
:
sứt
,
sơ
,
sất
,
sớt
,
thất
,
mộc
,
thớt
撻
:
thát
,
đật
,
thướt
,
thớt
,
đặt
橽
:
thớt
,
thốt
𡃿
:
thớt
泞
:
trữ
,
ninh
,
thớt
,
nính
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thốt
thọt
thốt
thót
Danh từ
thớt
Đồ dùng
bằng
gỗ
để
kê
thức ăn
khi
thái
,
chặt
,
băm
.
Tham khảo
sửa
"
thớt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)