Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔt˨˩ʐṵk˨˨ɹuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹut˨˨ɹṵt˨˨

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

rụt

  1. Co ngắn lại.
    Rụt lưỡi.
    Rụt chân.
    Rụt đầu rụt cổ.
  2. Nói hình thù người béo quá.

Tham khảo sửa