sweat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɛt/
Hoa Kỳ | [ˈswɛt] |
Danh từ
sửasweat /ˈswɛt/
- Mồ hôi.
- wet with sweat — ướt đẫm mồ hôi
- by the sweat of one's brow — bằng mồ hôi nước mắt của mình
- Giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...
- Sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi.
- nightly sweats — sự ra mồ hôi trộm
- a sweat will do him good — cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
- Công việc vất vả, việc khó nhọc.
- he cannot stand the sweat of it — anh ta không chịu được vất vả
- Sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi... ).
- (Thông tục) Sự lo ngại, sự lo lắng.
- to be in a sweat — lo lắng
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửasweat nội động từ /ˈswɛt/
- Đổ mồ hôi, toát mồ hôi.
- Úa ra, rỉ ra (như mồ hôi).
- Làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc.
- Bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt).
- Sợ hãi, hối hận.
- he shall sweat for it — anh ta sẽ hối hận về việc đó
Ngoại động từ
sửasweat ngoại động từ /ˈswɛt/
- Chảy (mồ hôi... ), toát (mồ hôi... ).
- Làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo... ) ướt đẫm mồ hôi.
- Lau mồ hôi (cho ngựa).
- Ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột.
- Ủ (thuốc lá).
- Hàn (kim loại).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai.
Thành ngữ
sửa- to sweat out:
- to sweat blood:
Tham khảo
sửa- "sweat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)