Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̰ːʔj
˨˩
ŋa̰ːj
˨˨
ŋaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːj
˨˨
ŋa̰ːj
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngại”
磡
:
ngại
,
khám
閡
:
hạch
,
cai
,
hãi
,
ngại
阂
:
ngại
硋
:
các
,
ngại
,
lạc
碍
:
ngại
磑
:
ngôi
,
cai
,
ngại
礙
:
ngại
㝵
:
đắc
,
đức
,
ngại
硙
:
ngôi
,
cai
,
ngại
懝
:
ngại
Phồn thể
閡
:
ngại
磑
:
cai
,
ngại
礙
:
ngại
碍
:
ngại
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
閡
:
ngại
阂
:
ngại
碨
:
ngại
,
ôi
碍
:
ngái
,
ngại
,
ngáy
磑
:
ngôi
,
ngại
礙
:
ngái
,
ngại
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngai
ngải
ngái
ngài
ngãi
Ngái
Động từ
ngại
Cảm thấy
cần
phải
tránh
vì không muốn
gánh chịu
, không muốn có
liên luỵ
.
Ngại
đường xa.
Ngại
va chạm.
Cảm thấy
lo lắng
, không
yên
lòng
vì
sợ
có điều
không hay
xảy ra
.
Ngại
cho tương lai của con nếu lấy phải người chồng như vậy.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
reck
Tham khảo
sửa
"
ngại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)