mồ hôi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mo̤˨˩ hoj˧˧ | mo˧˧ hoj˧˥ | mo˨˩ hoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mo˧˧ hoj˧˥ | mo˧˧ hoj˧˥˧ |
Danh từ
sửamồ hôi
- Chất nước bài tiết qua lỗ chân lông ở da.
- Vã mồ hôi.
- Sợ toát mồ hôi.
- Tượng trưng cho công sức lao động khó nhọc.
Thành ngữ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: sweat
- Tiếng Armenia: քրտինք (kʿrtinkʿ)
- Tiếng Đức: Schweiß gđ
- Tiếng Gruzia: ოფლი (opli)
- Tiếng Hà Lan: zweet gt
- Tiếng Triều Tiên: 땀 (ddam)
- Tiếng Nhật: 汗 (ase)
- Tiếng Trung Quốc: 汗水 (hàn.shuǐ)
Tham khảo
sửa- "mồ hôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)