Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɪp.piɳ/

Động từ

sửa

stripping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "strip" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

stripping /ˈstrɪp.piɳ/

  1. Sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần.
  2. Sự tháo gỡ.
  3. Sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ).
  4. Sự tẩy gỉ, tẩy mạ.
  5. Sự tháo khuôn.
  6. Sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ).
  7. Sự vắt cạn sữa (con bò).
  8. Sự làm trờn răng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

stripping

  1. (Kỹ thuật) Sự lọc bỏ phần hơi bốc (ở dầu lửa).
  2. (Y học) Sự bóc tĩnh mạch.

Tham khảo

sửa