strip
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɪp/
Danh từ
sửastrip (số nhiều strips) /ˈstrɪp/
- Mảnh, dải.
- a strip of cloth — một mảnh vải
- a strip of garden — một mảnh vườn
- Cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo).
- (Hàng không) Đường băng.
Đồng nghĩa
sửa- đường băng
Ngoại động từ
sửastrip nội động từ /ˈstrɪp/
- Tước đoạt; tước (quyền... ), cách (chức... ).
- to strip house — tước đoạt hết đồ đạc trong nhà
- to strip someone of his power — tước quyền ai, cách chức ai
- Làm trờn răng (đinh vít, bu lông... ).
- to strip screw — làm trờn răng một đinh vít
- Vắt cạn.
- to strip a cow — vắt cạn sữa một con bò
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của strip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strip | |||||
Phân từ hiện tại | stripping | |||||
Phân từ quá khứ | stripped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strip | strip hoặc strippest¹ | strips hoặc strippeth¹ | strip | strip | strip |
Quá khứ | stripped | stripped hoặc strippedst¹ | stripped | stripped | stripped | stripped |
Tương lai | will/shall² strip | will/shall strip hoặc wilt/shalt¹ strip | will/shall strip | will/shall strip | will/shall strip | will/shall strip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strip | strip hoặc strippest¹ | strip | strip | strip | strip |
Quá khứ | stripped | stripped | stripped | stripped | stripped | stripped |
Tương lai | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strip | — | let’s strip | strip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastrip nội động từ /ˈstrɪp/
- Cởi quần áo.
- to strip to the skin — cởi trần truồng
- Trờn răng (đinh vít, bu lông... ).
- Phóng ra (đạn).
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của strip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strip | |||||
Phân từ hiện tại | stripping | |||||
Phân từ quá khứ | stripped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strip | strip hoặc strippest¹ | strips hoặc strippeth¹ | strip | strip | strip |
Quá khứ | stripped | stripped hoặc strippedst¹ | stripped | stripped | stripped | stripped |
Tương lai | will/shall² strip | will/shall strip hoặc wilt/shalt¹ strip | will/shall strip | will/shall strip | will/shall strip | will/shall strip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strip | strip hoặc strippest¹ | strip | strip | strip | strip |
Quá khứ | stripped | stripped | stripped | stripped | stripped | stripped |
Tương lai | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strip | — | let’s strip | strip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "strip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)