stripped
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstrɪpt/
Hoa Kỳ | [ˈstrɪpt] |
Động từ
sửastripped
Chia động từ
sửastrip
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strip | |||||
Phân từ hiện tại | stripping | |||||
Phân từ quá khứ | stripped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strip | strip hoặc strippest¹ | strips hoặc strippeth¹ | strip | strip | strip |
Quá khứ | stripped | stripped hoặc strippedst¹ | stripped | stripped | stripped | stripped |
Tương lai | will/shall² strip | will/shall strip hoặc wilt/shalt¹ strip | will/shall strip | will/shall strip | will/shall strip | will/shall strip |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strip | strip hoặc strippest¹ | strip | strip | strip | strip |
Quá khứ | stripped | stripped | stripped | stripped | stripped | stripped |
Tương lai | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip | were to strip hoặc should strip |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strip | — | let’s strip | strip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửastripped /ˈstrɪpt/
Tham khảo
sửa- "stripped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)