Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

store /ˈstɔr/

  1. Sự có nhiều, sự dồi dào.
    a store of wisdom — một kho khôn ngoan
  2. Dự trữ.
    to lay in store for winter — dự trữ cho mùa đông
  3. Kho hàng.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cửa hàng, cửa hiệu.
  5. (Số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá.
  6. (Số nhiều) Hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp.
    military stores — quân trang quân dụng dự trữ
  7. (Định ngữ) Dự trữ.
    store cattle — súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo)
    store rice — gạo dự trữ

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

store ngoại động từ /ˈstɔr/

  1. Tích trữ, để dành.
  2. Cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho.
  3. Chứa, đựng, tích.
    to store energy — tích năng lượng
  4. Trau dồi, bồi dưỡng.
    to store one's mind — trau dồi trí tuệ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
store
/stɔʁ/
stores
/stɔʁ/

store /stɔʁ/

  1. Bức sáo, bức mành, mành mành.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)