Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɔ.riɳ/

Động từ sửa

storing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "store" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

storing /ˈstɔ.riɳ/

  1. Sự cất giữ vào kho.
  2. (Tin) Sự ghi vào bộ nhớ.

Tham khảo sửa