Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ hwaː˧˥ɓa̰t˩˧ hwa̰ː˩˧ɓat˧˥ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ hwa˩˩ɓa̰jk˩˧ hwa̰˩˧

Danh từ

sửa

bách hoá

  1. Mô hình kinh doanh bán lẻ sản phẩm với đa dạng các chủng loạiđịa điểm bán hàng được phân chia ra nhiều gian hàng khác nhau.
    Bách hoá Xanh.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)