Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dồi dào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zo̤j
˨˩
za̤ːw
˨˩
joj
˧˧
jaːw
˧˧
joj
˨˩
jaːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟoj
˧˧
ɟaːw
˧˧
Tính từ
sửa
dồi dào
Rất nhiều
,
dư thừa
so với
nhu cầu
.
Hàng hóa
dồi dào
.
Sức khỏe
dồi dào
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
plentiful
;
abundant
Tiếng Catalan
:
abundant
Tiếng Pháp
:
abondant
Tham khảo
sửa
"
dồi dào
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)