still
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈstɪɫ] |
Tính từ
sửastill /ˈstɪɫ/
- Im, yên, tĩnh mịch.
- to stand still — đứng im
- a still lake — mặt hồ yên lặng
- to be in still meditation — trầm tư mặc tưởng
- Làm thinh, nín lặng.
- to keep a still tongue in one's head — làm thinh, nín lặng
- Không sủi bọt (rượu, bia... ).
Thành ngữ
sửaPhó từ
sửastill /ˈstɪɫ/
- Vẫn thường, thường, vẫn còn.
- he is still here — nó vẫn còn ở đây
- Tuy nhiên, ấy thế mà.
- he is old and still he is able — ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
- Hơn nữa.
- still greater achievements — những thành tựu to lớn hơn nữa
Danh từ
sửastill /ˈstɪɫ/
- Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch.
- in the still of night — trong sự yên tĩnh của ban đêm
- Bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng).
- (Thông tục) Bức tranh tĩnh vật.
Ngoại động từ
sửastill ngoại động từ /ˈstɪɫ/
- Làm cho yên lặng, làm cho bất động.
- Làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu.
- to still someone's fear — làm cho ai bớt sợ
Chia động từ
sửastill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to still | |||||
Phân từ hiện tại | stilling | |||||
Phân từ quá khứ | stilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | still | still hoặc stillest¹ | stills hoặc stilleth¹ | still | still | still |
Quá khứ | stilled | stilled hoặc stilledst¹ | stilled | stilled | stilled | stilled |
Tương lai | will/shall² still | will/shall still hoặc wilt/shalt¹ still | will/shall still | will/shall still | will/shall still | will/shall still |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | still | still hoặc stillest¹ | still | still | still | still |
Quá khứ | stilled | stilled | stilled | stilled | stilled | stilled |
Tương lai | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | still | — | let’s still | still | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastill nội động từ /ˈstɪɫ/
Danh từ
sửastill /ˈstɪɫ/
Ngoại động từ
sửastill ngoại động từ /ˈstɪɫ/
Chia động từ
sửastill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to still | |||||
Phân từ hiện tại | stilling | |||||
Phân từ quá khứ | stilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | still | still hoặc stillest¹ | stills hoặc stilleth¹ | still | still | still |
Quá khứ | stilled | stilled hoặc stilledst¹ | stilled | stilled | stilled | stilled |
Tương lai | will/shall² still | will/shall still hoặc wilt/shalt¹ still | will/shall still | will/shall still | will/shall still | will/shall still |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | still | still hoặc stillest¹ | still | still | still | still |
Quá khứ | stilled | stilled | stilled | stilled | stilled | stilled |
Tương lai | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | still | — | let’s still | still | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "still", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)