Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tĩnh mịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïʔïŋ
˧˥
mḭ̈ʔk
˨˩
tïn
˧˩˨
mḭ̈t
˨˨
tɨn
˨˩˦
mɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ
˩˧
mïk
˨˨
tïŋ
˧˩
mḭ̈k
˨˨
tḭ̈ŋ
˨˨
mḭ̈k
˨˨
Tính từ
sửa
tĩnh mịch
Vắng vẻ
và
yên lặng
.
Cảnh chùa
tĩnh mịch
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tĩnh mịch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)