Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sủi bọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sṵj
˧˩˧
ɓɔ̰ʔt
˨˩
ʂuj
˧˩˨
ɓɔ̰k
˨˨
ʂuj
˨˩˦
ɓɔk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuj
˧˩
ɓɔt
˨˨
ʂuj
˧˩
ɓɔ̰t
˨˨
ʂṵʔj
˧˩
ɓɔ̰t
˨˨
Động từ
sửa
sủi
bọt
Liên tiếp
sinh ra
những
bong bóng
khí
nhỏ.
Khuấy nước
sủi bọt
lên.
Tham khảo
sửa
"
sủi bọt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)