Tiếng Việt sửa

 
tranh tĩnh vật

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïʔïŋ˧˥ və̰ʔt˨˩tïn˧˩˨ jə̰k˨˨tɨn˨˩˦ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ˩˧ vət˨˨tïŋ˧˩ və̰t˨˨tḭ̈ŋ˨˨ və̰t˨˨

Danh từ sửa

tĩnh vật

  1. Vật không có cử động.
    tranh tĩnh vật — tranh vẽ các vật thể đứng yên

Dịch sửa

Tham khảo sửa