Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tĩnh vật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
tranh
tĩnh vật
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïʔïŋ
˧˥
və̰ʔt
˨˩
tïn
˧˩˨
jə̰k
˨˨
tɨn
˨˩˦
jək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tḭ̈ŋ
˩˧
vət
˨˨
tïŋ
˧˩
və̰t
˨˨
tḭ̈ŋ
˨˨
və̰t
˨˨
Danh từ
sửa
tĩnh vật
Vật
không có
cử
động
.
tranh
tĩnh vật
— tranh vẽ các vật thể đứng yên
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tĩnh vật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)