chưng cất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨŋ˧˧ kət˧˥ | ʨɨŋ˧˥ kə̰k˩˧ | ʨɨŋ˧˧ kək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɨŋ˧˥ kət˩˩ | ʨɨŋ˧˥˧ kə̰t˩˧ |
Danh từ
sửachưng cất
- Phương pháp dùng để tách hỗn hợp các chất lỏng, khí khác nhau thành các chất riêng biệt dựa vào độ bay hơi khác nhau.
- Chưng cất phân đoạn.
Dịch
sửaBản dịch