stack
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæk/
Danh từ
sửastack /ˈstæk/
- Cây rơm, đụn rơm.
- Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối).
- Đống (than, củi).
- (Thông tục) Một số lượng lớn, nhiều.
- to have stacks of work — có nhiều việc
- (Quân sự) Cụm súng dựng chụm vào nhau.
- Ống khói (nhà máy, xe lửa... ); đám ống khói (trong nhà máy).
- Núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt).
- Giá sách; (số nhiều) nhà kho sách.
Ngoại động từ
sửastack ngoại động từ /ˈstæk/
- Đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống.
- (Hàng không) Hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh).
- (Quân sự) Dựng (súng) chụm vào nhau.
Thành ngữ
sửa- to stack the cards:
Chia động từ
sửastack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stack | |||||
Phân từ hiện tại | stacking | |||||
Phân từ quá khứ | stacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stack | stack hoặc stackest¹ | stacks hoặc stacketh¹ | stack | stack | stack |
Quá khứ | stacked | stacked hoặc stackedst¹ | stacked | stacked | stacked | stacked |
Tương lai | will/shall² stack | will/shall stack hoặc wilt/shalt¹ stack | will/shall stack | will/shall stack | will/shall stack | will/shall stack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stack | stack hoặc stackest¹ | stack | stack | stack | stack |
Quá khứ | stacked | stacked | stacked | stacked | stacked | stacked |
Tương lai | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack | were to stack hoặc should stack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stack | — | let’s stack | stack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)