Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sort /ˈsɔrt/

  1. Thứ, loại, hạng.
    a new sort of bicycle — một loại xe đạp mới
    people of every sort and kind — người đủ hạng
    these sort of men — (thông tục) những hạng người đó
    of sorts — linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê)
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Kiểu, cách.
    in courteous sort — kiểu lịch sự lễ phép
    in some sort — trong một chừng mực nào đó
  3. (Ngành in) Bộ chữ.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

sort ngoại động từ /ˈsɔrt/

  1. Lựa chọn, sắp xếp, phân loại.
    to sort out those of the largest size — chọn loại lớn nhất ra
    to sort ore — tuyển quặng

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

sort nội động từ /ˈsɔrt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Phù hợp, thích hợp.
    his actions sort well with his profession — những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sort
/sɔʁ/
sorts
/sɔʁ/

sort /sɔʁ/

  1. Số mệnh, số phận.
    Les caprices du sort — số mệnh oái oăm
    un sort enviable — một số phận đáng thèm thuồng
  2. Thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt.
    Améliorer le sort du peuple — cải thiện hoàn cảnh sinh hoạt của nhân dân
  3. Sự rủi may.
    Le sort décidera — sẽ tùy sự rủi may
  4. Lời phù chú, câu ếm.
    Jeter un sort sur quelqu'un — đọc một câu ếm người nào
  5. (Số nhiều) (sử học) thẻ, thăm.
    Tirer des sorts — xóc thẻ
    faire un sort à quelque chose — làm nổi bật+ (thân mật) tận hưởng, ăn hết, nốc hết
    Faire un sort à un poulet — ăn hết con gà
    le sort en est jeté — xem jeter
    tenter le sort — cầu may
    tirer au sort — rút thăm

Tham khảo

sửa