Tiếng Anh

sửa
 
shell

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

shell (số nhiều shells) /ʃɛl/

  1. Vỏ: cấu trúc rỗngcứng nói chung.
    1. Vỏ cứng của hạt, quả, trứng hay động vật.
    2. Vỏ đạn, bom.
  2. : loài nhuyễn thểvỏ cứng.
  3. (Máy tính) Trình giao diện, trình giao diện hệ thống, hệ vỏ: hệ thống phần mềm liên hệ giữa người dùng và nhân.
  4. (Máy tính) Trình bao: loại trình phiên dịch trên dòng lệnh của các hệ điều hành.
    WSH (Windows Scripting Host) in Windows, as well as BASH, KORN, and CSH in Linux, are all shells.
  5. (Âm nhạc) Loại đàndây.
  6. Thùng bằng đồng trong máy in.
  7. (Hàng hải) Loại thuyền nhẹ.

Dịch

sửa
vỏ cứng
loài nhuyễn thể
trình bao
trình giao diện

Từ dẫn xuất

sửa

Ngoại động từ

sửa

shell ngoại động từ

  1. Bỏ vỏ.
  2. Bắn đạn, thả bom, bắn phá.

Dịch

sửa
bỏ vỏ
bắn đạn