Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛl.ˌfɪʃ/

Danh từ

sửa

shellfish (số nhiều shellfish) /ˈʃɛl.ˌfɪʃ/

  1. Loài hến.
  2. Loài tôm cua.

Tham khảo

sửa