Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛɡ.ˌʃɛɫ/

Danh từ

sửa

eggshell /ˈɛɡ.ˌʃɛɫ/

  1. Vỏ trứng.

Tham khảo

sửa