giao diện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ ziə̰ʔn˨˩ | jaːw˧˥ jiə̰ŋ˨˨ | jaːw˧˧ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ ɟiən˨˨ | ɟaːw˧˥ ɟiə̰n˨˨ | ɟaːw˧˥˧ ɟiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửagiao diện
- Mặt tiếp xúc của một đối tượng, sự vật với thế giới bên ngoài.
- (Máy tính) Nơi xảy ra sự trao đổi thông tin giữa các thành phần của hệ thống máy tinh.
Dịch
sửa- mặt tiếp xúc
- nơi xảy ra sự trao đổi thông tin
Từ dẫn xuất
sửa- giao diện người sử dụng (user interface)
- giao diện đồ họa (GUI)
- giao diện mạng (network interface)
Từ liên hệ
sửa- cửa sổ dòng lệnh (console)