Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ ziə̰ʔn˨˩jaːw˧˥ jiə̰ŋ˨˨jaːw˧˧ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ ɟiən˨˨ɟaːw˧˥ ɟiə̰n˨˨ɟaːw˧˥˧ ɟiə̰n˨˨

Danh từ

sửa

giao diện

  1. Mặt tiếp xúc của một đối tượng, sự vật với thế giới bên ngoài.
  2. (Máy tính) Nơi xảy ra sự trao đổi thông tin giữa các thành phần của hệ thống máy tinh.

Dịch

sửa
mặt tiếp xúc
nơi xảy ra sự trao đổi thông tin

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa