Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwiəʔən˧˥ tʰḛ˧˩˧ɲwiəŋ˧˩˨ tʰe˧˩˨ɲwiəŋ˨˩˦ tʰe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwiə̰n˩˧ tʰe˧˩ɲwiən˧˩ tʰe˧˩ɲwiə̰n˨˨ tʰḛʔ˧˩

Định nghĩa sửa

nhuyễn thể

  1. Loài động vật thân mềm, không xương, có vỏ đá vôi.
    Ốc trai là loài nhuyễn thể. Loài nhuyễn thể là các loài động vật nhỏ, thường là động vật biển, như tôm, tép, cua,

Dịch sửa

Tham khảo sửa