cấu trúc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəw˧˥ ʨuk˧˥ | kə̰w˩˧ tʂṵk˩˧ | kəw˧˥ tʂuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˩˩ tʂuk˩˩ | kə̰w˩˧ tʂṵk˩˧ |
Danh từ
sửacấu trúc
- Quan hệ giữa các thành phần tạo nên một chỉnh thể (nói tổng quát)
- cấu trúc câu
- nghiên cứu cấu trúc của xương
Ghi chú sử dụng
sửaTừ này có thể đứng trước danh từ khác:
- cấu trúc câu
- cấu trúc website
- cấu trúc máy tính
hoặc đứng trước danh từ khác và kèm theo “của”:
- cấu trúc của đề thi
Đồng nghĩa
sửaĐộng từ
sửacấu trúc
Dịch
sửaBản dịch
Tham khảo
sửa- Cấu trúc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam