coquillage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ki.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coquillage /kɔ.ki.jaʒ/ |
coquillages /kɔ.ki.jaʒ/ |
coquillage gđ /kɔ.ki.jaʒ/
Tham khảo
sửa- "coquillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)