Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈruː.ən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ruin /ˈruː.ən/

  1. Sự đổ nát, sự suy đồi.
    to bumble (lie, lay) in ruin — đổ nát
  2. Sự tiêu tan.
    the ruin of one's hope — sự tiêu tan hy vọng
  3. Sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát.
    to bring somebody to ruin — làm cho ai bị phá sản
    to cause the ruin of... — gây ra sự đổ nát của...
  4. (Thường Số nhiều) tàn tích
  5. cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn.
    the ruins of Rome — tàn tích của thành La mã

Ngoại động từ

sửa

ruin ngoại động từ /ˈruː.ən/

  1. Làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá.
  2. Làm suy nhược, làm xấu đi.
    to ruin someone's health — làm suy nhược sức khoẻ của ai
    to ruin someone's reputation — làm mất thanh danh của ai
  3. Làm phá sản.
    to ruin oneself in gambling — phá sản vì cờ bạc
  4. Dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

ruin nội động từ /ˈruː.ən/

  1. (Thơ ca) Ngã rập mặt xuống đất.
  2. Đổ sập xuống, sụp đổ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa