ruins
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaruins
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của ruin
Chia động từ
sửaruin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ruin | |||||
Phân từ hiện tại | ruining | |||||
Phân từ quá khứ | ruined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruin | ruin hoặc ruinest¹ | ruins hoặc ruineth¹ | ruin | ruin | ruin |
Quá khứ | ruined | ruined hoặc ruinedst¹ | ruined | ruined | ruined | ruined |
Tương lai | will/shall² ruin | will/shall ruin hoặc wilt/shalt¹ ruin | will/shall ruin | will/shall ruin | will/shall ruin | will/shall ruin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ruin | ruin hoặc ruinest¹ | ruin | ruin | ruin | ruin |
Quá khứ | ruined | ruined | ruined | ruined | ruined | ruined |
Tương lai | were to ruin hoặc should ruin | were to ruin hoặc should ruin | were to ruin hoặc should ruin | were to ruin hoặc should ruin | were to ruin hoặc should ruin | were to ruin hoặc should ruin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ruin | — | let’s ruin | ruin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.