remit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈmɪt/
Ngoại động từ
sửaremit ngoại động từ /rɪ.ˈmɪt/
- Tha, xá (tội).
- Miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt... ).
- Gửi, chuyển (hàng hoá, tiền... ) qua bưu điện...
- Hoân lại, đình lại.
- Trao (vấn đề gì... ) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án... ) cho toà dưới xét xử.
- Làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...
- to remit one's anger — nguôi giận
- to remit one's efforts — giảm cố gắng
- Trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ.
Chia động từ
sửaremit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remit | |||||
Phân từ hiện tại | remitting | |||||
Phân từ quá khứ | remitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remit | remit hoặc remittest¹ | remits hoặc remitteth¹ | remit | remit | remit |
Quá khứ | remitted | remitted hoặc remittedst¹ | remitted | remitted | remitted | remitted |
Tương lai | will/shall² remit | will/shall remit hoặc wilt/shalt¹ remit | will/shall remit | will/shall remit | will/shall remit | will/shall remit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remit | remit hoặc remittest¹ | remit | remit | remit | remit |
Quá khứ | remitted | remitted | remitted | remitted | remitted | remitted |
Tương lai | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remit | — | let’s remit | remit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaremit nội động từ /rɪ.ˈmɪt/
- Thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...
- the fever begins to remit — cơn sốt bắt đầu thuyên giảm
- enthusiasm begins to remit — nhiệt tình bắt đầu giảm đi
Chia động từ
sửaremit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remit | |||||
Phân từ hiện tại | remitting | |||||
Phân từ quá khứ | remitted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remit | remit hoặc remittest¹ | remits hoặc remitteth¹ | remit | remit | remit |
Quá khứ | remitted | remitted hoặc remittedst¹ | remitted | remitted | remitted | remitted |
Tương lai | will/shall² remit | will/shall remit hoặc wilt/shalt¹ remit | will/shall remit | will/shall remit | will/shall remit | will/shall remit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remit | remit hoặc remittest¹ | remit | remit | remit | remit |
Quá khứ | remitted | remitted | remitted | remitted | remitted | remitted |
Tương lai | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit | were to remit hoặc should remit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remit | — | let’s remit | remit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaremit /rɪ.ˈmɪt/
Tham khảo
sửa- "remit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)