thẩm quyền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa- Quyền xem xét, quyết định.
- Thẩm quyền xét xử của toà án nhân dân tỉnh.
- Cơ quan có thẩm quyền.
- Tư cách về chuyên môn để xem xét, quyết định.
- Người có thẩm quyền khoa học.
Dịch
sửa- tiếng Anh: choice
Tham khảo
sửa- "thẩm quyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)