Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ kwn˨˩tʰəm˧˩˨ kwŋ˧˧tʰəm˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˩ kwn˧˧tʰə̰ʔm˧˩ kwn˧˧

Danh từ

sửa

thẩm quyền

  1. Quyền xem xét, quyết định.
    Thẩm quyền xét xử của toà án nhân dân tỉnh.
    Cơ quan có thẩm quyền.
  2. Tư cách về chuyên môn để xem xét, quyết định.
    Người có thẩm quyền khoa học.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa