thẩm quyền
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̰m˧˩˧ kwn˨˩ | tʰəm˧˩˨ kwŋ˧˧ | tʰəm˨˩˦ wŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəm˧˩ kwn˧˧ | tʰə̰ʔm˧˩ kwn˧˧ |
Danh từSửa đổi
thẩm quyền
- Quyền xem xét, quyết định.
- Thẩm quyền xét xử của toà án nhân dân tỉnh.
- Cơ quan có thẩm quyền.
- Tư cách về chuyên môn để xem xét, quyết định.
- Người có thẩm quyền khoa học.
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: choice
Tham khảoSửa đổi
- "thẩm quyền". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)