Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phục hồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṵʔk
˨˩
ho̤j
˨˩
fṵk
˨˨
hoj
˧˧
fuk
˨˩˨
hoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fuk
˨˨
hoj
˧˧
fṵk
˨˨
hoj
˧˧
Động từ
sửa
phục hồi
Lại
trở về
.
Phục hồi
quê quán.
Làm cho
những
cái
đã
mất
đi lại
có cơ
trở lại
.
Phục hồi
sản xuất.
Tham khảo
sửa
"
phục hồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)