Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuyên giảm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwiən
˧˧
za̰ːm
˧˩˧
tʰwiəŋ
˧˥
jaːm
˧˩˨
tʰwiəŋ
˧˧
jaːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwiən
˧˥
ɟaːm
˧˩
tʰwiən
˧˥˧
ɟa̰ːʔm
˧˩
Định nghĩa
sửa
thuyên giảm
Nói
bệnh
đã
bớt
, đã đỡ.
Bệnh đã
thuyên giảm
.
Đồng nghĩa
sửa
thuyên
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thuyên giảm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)