Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.pə.niɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

opening /ˈoʊ.pə.niɳ/

  1. Khe hở, lỗ.
  2. Sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu.
  3. Những nước đi đầu (đánh cờ).
  4. Cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi.
  5. Việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chỗ rừng thưa.
  7. (Điện học) ; (rađiô) sự cắt mạch.

Động từ

sửa

opening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "open" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

opening /ˈoʊ.pə.niɳ/

  1. Bắt đầu, mở đầu, khai mạc.
    opening ceremony — lễ khai mạc
    opening speech — bài diễn văn khai mạc
    the opening day of the exhibition — ngày khai mạc cuộc triển lãm

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)