Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    • /ˈɑːb.fʌs.ˌkeɪt/, /ˈɑːb.fə.ˌskeɪt/
    • /ˈɒb.fʌs.ˌkeɪt/ (Anh)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Ngoại động từ sửa

obfuscate ngoại động từ

  1. Làm tối, làm u ám (bầu trời).
  2. Làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội.
  3. Làm hoang mang, làm bối rối.
  4. (Máy tính) Thay đổi nguồn trong khi giữ chức năng để giấu cấu trúc, mục đích, hay thuật toán.

Chia động từ sửa

Đồng nghĩa sửa

làm tối
làm hoang mang

Trái nghĩa sửa

làm hoang mang

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa