Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːb.ˈskjʊr/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

obscure /ɑːb.ˈskjʊr/

  1. Tối, tối tăm, mờ, mờ mịt.
  2. Không nghĩa, tối nghĩa.
    obscure style — văn tối nghĩa
  3. Không có tiếng tăm, ít người biết đến.
    an obscure author — tác giả không có tiếng tăm
    an obscure village — làng ít người biết đến

Ngoại động từ

sửa

obscure ngoại động từ /ɑːb.ˈskjʊr/

  1. Làm tối, làm mờ.
  2. Làm không , làm khó hiểu.
  3. Làm mờ (tên tuổi).
  4. Che khuất.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa