overshadow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈʃæ.ˌdoʊ/
Ngoại động từ
sửaovershadow ngoại động từ /.ˈʃæ.ˌdoʊ/
- Che bóng, che mắt.
- Làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bảo vệ, che chở (ai, khỏi bị tấn công).
Chia động từ
sửaovershadow
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overshadow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)